Menu
DCEN- DUCATECHNIC JOINT STOCK COMPANY
Hydroclorua (HCl) là một trong những chất khí độc hại phát sinh từ quá trình đốt rác và nung xi măng. Việc phát thải HCl không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Theo Nghị định số 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về kiểm soát và giảm thiểu khí thải độc hại, trong đó có HCl, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Do đó, việc kiểm soát nồng độ HCl trong khí thải là điều vô cùng cần thiết và bắt buộc.
Ducatechnic cung cấp giải pháp lắp đặt bổ sung thông số HCl với công nghệ hiện đại và thiết bị tiên tiến. Giải pháp này giúp đo lường và kiểm soát nồng độ HCl một cách chính xác, đảm bảo giảm thiểu khí thải độc hại và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường. Đối tượng áp dụng của giải pháp bao gồm:
Quy trình lắp đặt hệ thống kiểm soát HCl của Ducatechnic bao gồm các bước cụ thể từ khảo sát hiện trường, thiết kế hệ thống, lắp đặt thiết bị, đến vận hành thử nghiệm và bàn giao. Hệ thống được thiết kế để dễ dàng vận hành và bảo trì, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình sử dụng.
Máy phân tích khí laser LG1100 áp dụng phương pháp giám sát quang phổ tiên tiến – Có thể điều chỉnh Quang phổ hấp thụ Laser Diode (TDLAS). So với giám sát truyền thống phương pháp, công nghệ TDLAS có ưu điểm là trực tuyến theo thời gian thực, không tiếp xúc đo, độ chọn lọc cao của khí cần đo và có thể phản ánh nồng độ của chất được đo tại chỗ chính xác hơn và theo thời gian thực.
Thông số kỹ thuật và thông số
Thông số kỹ thuật
Chỉ số kỹ thuật | Phạm vi đường dẫn quang | 0.5~15m |
Lỗi tuyến tính | <1% | |
Thời gian đáp ứng | 1s (min) | |
Không thay đổi | ≤1%F.S/ 3 tháng | |
Nhịp trôi | ≤1%F.S/ 3 tháng | |
Cấp bảo vệ | IP66 | |
Mức độ an toàn laze | Cấp 1 được quy định trong GB 7247.1-2001 (idt IEC 60825-1:1993) | |
Đầu vào analog | 2 kênh 4-20mA | |
Giao diện | Đầu ra analog | 2 kênh 4-20mA, (cách ly, tải tối đa: 500Ω) |
Giao tiếp giao diện | RS485 (tùy chọn) | |
Đầu ra rơle | 3 kênh (thông số rơle: 220V, 1A) | |
Nhiệt độ môi trường | -10~50℃ | |
Điều hành môi trường | Độ ẩm môi trường xung quanh | <90% |
Nhiệt độ khí | <1200℃ | |
Nguồn cấp | 220VAC | |
Khí nén | ≥0,3MPa (Sử dụng nitơ để làm sạch không khí của thiết bị, môi trường nổ, hoặc phát hiện oxy) |
Loại và phạm vi đo khí
Khí | Giới hạn phát hiện (ppm) | Phạm vi đo |
NH3 | 0.15 | 0-200ppm |
HCl | 0.05 | 0-200ppm |
O2 | 100 | 0-25%vol |
CO | 30 | 0-40%vol |
CO2 | 30 | 0-40%vol |
CH4 | 0.2 | 0-10%vol |
Ducatechnic đã triển khai giải pháp này tại nhiều dự án và đạt được kết quả đáng kể.
Các công nghệ chính để theo dõi HCL là gì
TDLAS là một kỹ thuật dựa trên laser sử dụng tia laser có thể điều chỉnh để đo độ hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng cụ thể, cho phép đo khí HCl có mục tiêu. Quang phổ FTIR là một kỹ thuật đo sự hấp thụ ánh sáng hồng ngoại, nghĩa là nó có thể đo được nhiều loại hợp chất bao gồm cả khí HCl.
Chúng tôi có thể cung cấp
Máy phân tích khí HCl TDLAS (Quang phổ hấp thụ laser điốt có thể điều chỉnh) mang lại một số lợi thế cho việc phân tích khí hydro clorua (HCl). Một số ưu điểm chính của máy phân tích khí HCl TDLAS bao gồm:
Những ưu điểm này làm cho máy phân tích khí HCl TDLAS trở thành lựa chọn ưu tiên để phân tích khí HCl trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm
HỆ THỐNG QUAN TRẮC ĐA CHỈ TIÊU SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ FTIR (model : CEMS-1900 CEMS 2000FITR) CO, NO, NO2, SO2, Oxi, HCL, HF, NH3…
Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) là một kỹ thuật nhanh chóng, đơn giản và hiệu quả để xác định và định lượng các thành phần cấu thành trong bất kỳ mẫu nào. Khả năng xác định và định lượng gần như bất kỳ loại khí nào, cùng với khả năng phục hồi và độ chính xác của nó, giúp công nghệ phân tích khí FTIR phù hợp với nhiều mục đích sử dụng thương mại. Công nghệ này cho phép đo các khí CO, NO, NO2, SO2, Oxi, HCL, HF, NH3…
Công nghệ này kết hợp với phương pháp lấy mẫu Hot-wet, dòng khí sẽ được lấy mẫu trực tiếp trên ống khói và được gia nhiệt lên 160-180 oC , sau đó được dẫn mẫu về máy phân tích. Nhiệt độ vào máy phân tích cũng đạt ngưỡng nhiệt nóng từ 160-180 oC . Tại sao lại sử dụng phương pháp này? Bởi vì nếu giảm nhiệt độ xuống các khí có tính axits, kiềm sẽ bị ngưng tụ lại gây sai số cho phương pháp đo như HCL, HF, NH3…
Lĩnh vực được sử dụng trong các ngành :
– Xử lý rác thải bằng lò đốt
– Công nghiệp xi măng
– Ngành Hoá chất
– Ngành sản xuất Phân bón.
– Thông số kỹ thuật các ngành có sử dụng HCL
– Ưu điểm của Hệ thống
1. Phương pháp lấy mẫu chiết xuất.
2. Dễ dàng vận hành,bảo dưỡng
3. Áp dụng công nghệ FTIR tiên tiến
4. Độ chính xác cao, bền bỉ
5. Thiết bị phân tích được bảo vệ và đảm bảo điều kiện vận hành nhà trạm nên độ bền và tuổi thọ cao.
6. Lớp bảo vệ IP 65.
7. Áp dụng phương pháp lấy mẫu nóng và ẩm và hiện thống tiền xử lý khí với nhiệt độ 190oC, ngăn ngừa giảm tổn thất khí HCL bằng cách ngưng tụ.
8. Đầu dò lấy mẫu có chức năng xả khí tự làm sạch.
– Nhược điểm của hệ thống
1. Phài có nhà trạm và điều kiện lắp đặt, vận hành cao.
2. Giá thành cao
Việc kiểm soát nồng độ HCl trong khí thải là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Với giải pháp lắp đặt bổ sung thông số HCl, Ducatechnic không chỉ mang đến một giải pháp công nghiệp hiệu quả mà còn góp phần xây dựng một môi trường sống bền vững hơn.