Menu
DCEN- DUCATECHNIC JOINT STOCK COMPANY
1.000₫
Thiết bị quan trắc nước thải tự động online liên tục PH HORIBA HP-480
Máy đo pH loại gắn trên bảng điều khiển (Truyền bốn dây) HP-480 kết nối cảm biến pH và đo pH và nhiệt độ trong nước mẫu. Thích hợp cho việc giám sát và kiểm soát các quy trình sản xuất khác nhau và xử lý nước thải, vv Nhiều loại điện cực có sẵn để phù hợp với các đặc tính của mẫu.
Dải đo pH: 0-14
Nhiệt độ: 0-100 ℃
Phân đoạn: Quy trình và Môi trường Bộ phận: Xử lý nước
Công ty sản xuất: HORIBA Advanced Techno Co., Ltd.
Product name | Industrial pH meter | ||
---|---|---|---|
Model | HP-480 | ||
Measuring range | 0 pH to 14 pH: 0.01 pH resolution. Temperature 0℃ to 100℃: 1℃ resolution (selectable display). |
||
Transmission output |
4 mA to 20 mA DC: input/output isolated type Maximum load resistance: 900 Ω |
||
Transmission output range |
Free | ||
Repeatability and linearity |
±0.05 pH, ±0.08 mA (for transmission output range of 0 pH to 14 pH) | ||
Contact output | Outputs: 2 points Alarm contact output (R1 and R2) Contact type: relay contact, SPDT (1c) Contact rating: 240 V AC, 3 A and 30 V DC, 3 A (resistance load) Contact function: selectable from upper/lower limit operation (ON/OFF control), alarm, and maintenance. |
||
Calibration function | Two-point automatic calibration or manual calibration. Two-point automatic calibration: with automatic validation of the electrode characteristics. Types of standard solution: pH 2, pH 4, pH 7, pH 9 and pH 10 (JIS) Combination of standard solutions: pH 7 and one of the others Manual calibration: Freely selectable, but the difference should be over 2 pH. Temperature calibration (one point). |
||
Transmission output hold feature |
|
||
Self-diagnosis function |
|
||
Temperature compensation element |
Selectable from compensation ON (350Ω (25℃), 500Ω (25℃),1 kΩ (0℃)6.8 kΩ (25℃) and 10 kΩ (25℃)) and compensation OFF. |
||
Temperature- compensated range |
0℃ to 100℃ | ||
Ambient temperature |
−5℃ to 45℃ | ||
Relative humidity | 20% to 85% (without dew condensation) | ||
Storage temperature |
−25℃ to 65℃ | ||
Power supply | Rated voltage 100 V AC to 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 10 VA (max.) | ||
Structure | Indoor-use panel installation type Panel case: ABS, Terminal: PBT Panel: water proof structure |
||
Protective structure | Panel: IP65 (IEC60529, JIS C0920) Rear case: IP20, Terminal: IP00 Class II device (IEC61010-1) Pollution level 2 (IEC61010-1) |
||
Conforming standards |
CE Marking | EMC Directive: EN61326-1 Low Voltage Directive: EN61010-1 RoHS Directive: EN50581 |
Immunity (Industrial electromagnetic environment) Noise increase ±0.2 pH or less |
FCC Rule | FCC Part15 | ||
External dimensions |
48 (W) × 96 (H) × 115 (D) mm Case depth: approx. 105 mm |
||
Mass | Approx. 400 g |
Reviews
There are no reviews yet.